Màu sắc

Đá nung kết (đá thiêu kết) Marelli

Download pdf Contact us

1. Giới thiệu tổng quan về đá nung kết Marelli

Trong bối cảnh xu hướng kiến trúc hiện đại ngày càng chú trọng đến vật liệu vừa có độ bền cao, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, đá nung kết Marelli đã và đang nổi lên như một sự lựa chọn vượt trội. Sản phẩm này kết hợp giữa công nghệ nung kết tiên tiến và nguồn khoáng chất tự nhiên tinh khiết, tạo nên vật liệu hoàn hảo cho cả không gian nội thất lẫn ngoại thất.

Đá nung kết Marelli không chỉ là một vật liệu ốp lát thông thường mà còn là đại diện cho một phong cách sống sang trọng, bền vững và tối giản. Được thiết kế để đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất của các công trình kiến trúc cao cấp, loại đá này mang lại sự ổn định, tính thẩm mỹ lâu dài và hiệu suất sử dụng tối ưu trong mọi điều kiện.

  • Công nghệ sản xuất: ép thủy lực ở áp suất cực cao (400–450 bar), nung ở nhiệt độ 1200–1250°C
  • Thành phần chính: khoáng chất tự nhiên như thạch anh, fenspat, đất sét tinh luyện
  • Ứng dụng: lát sàn, ốp tường, mặt bếp, mặt bàn, mặt dựng công trình, phòng tắm, showroom, biệt thự cao cấp

Với sự hội tụ của vẻ đẹp nghệ thuật và độ bền công nghiệp, đá nung kết Marelli xứng đáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm vật liệu hoàn hảo cho công trình của mình.

2. Màu sắc và thiết kế thẩm mỹ của đá nung kết Marelli

Một trong những điểm nổi bật giúp đá nung kết Marelli tạo nên sự khác biệt chính là bảng màu đa dạng, hài hòa và thiết kế bề mặt tinh tế, lấy cảm hứng từ những mẫu đá tự nhiên quý hiếm nhưng vượt xa về độ đồng nhất và độ bền.

Tông màu chủ đạo của đá nung kết Marelli:

  • Màu trắng vân mây: tinh tế, hiện đại, dễ phối với nhiều không gian nội thất khác nhau.
  • Màu kem be: mang lại cảm giác ấm áp, phù hợp với phong cách Scandinavian hay Japandi.
  • Màu xám đá: trung tính, sang trọng, ứng dụng rộng rãi từ sàn nhà đến tường.
  • Màu đen vân trắng: tạo sự tương phản mạnh mẽ, thích hợp cho phong cách hiện đại hoặc industrial.
  • Màu nâu cổ điển: gợi cảm giác cổ kính, sang trọng, rất phù hợp với không gian nội thất Indochine.

Loại vân & hiệu ứng bề mặt:

  • Vân marble xuyên suốt: tạo cảm giác liền mạch, cao cấp.
  • Vân tia sét: mạnh mẽ, độc đáo.
  • Vân vân mây nhẹ: tự nhiên, dịu dàng, tinh tế.
  • Vân quartz: hiện đại, trẻ trung.
  • Bề mặt bóng (polished): phản chiếu ánh sáng mạnh, dễ vệ sinh.
  • Bề mặt mờ (honed): dịu mắt, chống trơn tốt.
  • Bề mặt sần (textured): tạo độ bám, thích hợp nơi ẩm ướt.

Mỗi mẫu đá nung kết Marelli đều được thiết kế như một bức tranh nghệ thuật, không trùng lặp, mang đến giá trị thẩm mỹ vượt thời gian cho bất kỳ không gian nào.

3. Thông số kỹ thuật chi tiết của đá nung kết Marelli

Thông số kỹ thuật chi tiết của đá nung kết Marelli
Thông số kỹ thuật chi tiết của đá nung kết Marelli

Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật giúp người dùng đánh giá chính xác hiệu suất sử dụng của đá nung kết Marelli, đặc biệt trong những công trình yêu cầu độ bền cao.

Kích thước tiêu chuẩn:

  • Dài: 3200mm / 3000mm / 2400mm
  • Rộng: 1600mm / 1200mm / 800mm
  • Độ dày: 6mm / 9mm / 12mm / 15mm / 20mm

Tính chất cơ lý:

  • Độ hút nước: < 0.05% – gần như không thấm nước
  • Độ cứng Mohs: ≥ 7 – tương đương đá granite tự nhiên
  • Độ bền uốn: ≥ 48 MPa – chịu được va đập mạnh
  • Tỉ trọng: 2.45 – 2.55 g/cm³
  • Chống trầy xước: Rất cao – không bị xước khi cắt, băm, kéo vật cứng
  • Chống mài mòn: PEI 4–5 – phù hợp với khu vực công cộng, thương mại
  • Chống cháy: Cấp A1 – không cháy, không sinh khói độc

Công nghệ sản xuất:

  • Nung kết ở 1200–1250°C trong lò con lăn hiện đại
  • In kỹ thuật số đa lớp 8–12 tầng, độ sâu vân lớn
  • Bề mặt phủ nano chống bám bẩn và chống tia UV
  • Không sử dụng keo kết dính hay nhựa công nghiệp trong quá trình sản xuất

Các thông số trên cho thấy, tấm đá nung kết Marelli không chỉ vượt trội về mặt thẩm mỹ mà còn đáp ứng xuất sắc các tiêu chí về kỹ thuật trong xây dựng hiện đại.

3. Thông số kỹ thuật chi tiết của đá nung kết Marelli

Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật giúp người dùng đánh giá chính xác hiệu suất sử dụng của đá nung kết Marelli, đặc biệt trong những công trình yêu cầu độ bền cao.

Kích thước tiêu chuẩn:

  • Dài: 3200mm / 3000mm / 2400mm
  • Rộng: 1600mm / 1200mm / 800mm
  • Độ dày: 6mm / 9mm / 12mm / 15mm / 20mm

Tính chất cơ lý:

  • Độ hút nước: < 0.05% – gần như không thấm nước
  • Độ cứng Mohs: ≥ 7 – tương đương đá granite tự nhiên
  • Độ bền uốn: ≥ 48 MPa – chịu được va đập mạnh
  • Tỉ trọng: 2.45 – 2.55 g/cm³
  • Chống trầy xước: Rất cao – không bị xước khi cắt, băm, kéo vật cứng
  • Chống mài mòn: PEI 4–5 – phù hợp với khu vực công cộng, thương mại
  • Chống cháy: Cấp A1 – không cháy, không sinh khói độc

Công nghệ sản xuất:

  • Nung kết ở 1200–1250°C trong lò con lăn hiện đại
  • In kỹ thuật số đa lớp 8–12 tầng, độ sâu vân lớn
  • Bề mặt phủ nano chống bám bẩn và chống tia UV
  • Không sử dụng keo kết dính hay nhựa công nghiệp trong quá trình sản xuất

Các thông số trên cho thấy, đá nung kết Marelli không chỉ vượt trội về mặt thẩm mỹ mà còn đáp ứng xuất sắc các tiêu chí về kỹ thuật trong xây dựng hiện đại.

4. Ưu điểm vượt trội của đá nung kết Marelli

  • Độ bền vượt thời gian: chịu va đập mạnh, chống trầy xước, không cong vênh, không nứt gãy.
  • Chịu nhiệt và kháng hóa chất: phù hợp cho nhà bếp, phòng tắm, phòng thí nghiệm.
  • Không thấm nước: giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
  • Không bị bay màu dưới tia UV: duy trì màu sắc nguyên bản dù sử dụng ngoài trời.
  • Vệ sinh dễ dàng: bề mặt kháng khuẩn, không bám dầu mỡ.
  • Thân thiện với môi trường: không sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất.
  • Tái chế được: đá nung kết Marelli có thể tái sử dụng, thân thiện với hệ sinh thái.

5. Ứng dụng thực tế trong thiết kế nội thất

  • Mặt bếp: chịu nhiệt tốt, không bị bám dầu mỡ.
  • Mặt bàn ăn: sang trọng, dễ vệ sinh, chống trầy xước.
  • Ốp tường phòng khách: tạo điểm nhấn nổi bật, nghệ thuật.
  • Sàn nhà: chịu lực, chống mài mòn, độ bám cao.
  • Phòng tắm: không thấm nước, chống trơn trượt.
  • Mặt dựng công trình: độ bền cao, chống chịu thời tiết khắc nghiệt.

6. So sánh đá nung kết Marelli với các loại đá khác

Tiêu chí Đá tự nhiên Đá nhân tạo Đá nung kết Marelli
Độ bền Trung bình Cao Rất cao
Chống thấm Kém Trung bình Gần như tuyệt đối
Khả năng chống trầy Thấp Trung bình Cao
Vân sắc Ngẫu nhiên Nhân tạo Tự nhiên + đồng nhất
Bảo trì Khó khăn Dễ Rất dễ
Tính thẩm mỹ Cao Trung bình Rất cao

7. Quy trình thi công & bảo trì đá nung kết Marelli

Thi công:

  • Đo đạc và cắt tấm bằng máy CNC
  • Sử dụng keo dán chuyên dụng cho đá nung kết
  • Gắn kết với khung sắt/hệ xương nếu thi công mặt dựng
  • Dán và ép tấm đá theo đúng kỹ thuật để không bị cong vênh

Bảo trì:

  • Lau bằng khăn ẩm hoặc chất tẩy nhẹ
  • Tránh dùng chất mài mòn mạnh
  • Không cần phủ bóng hay đánh bóng định kỳ như đá tự nhiên

8. Gợi ý phối màu & phong cách nội thất với đá nung kết Marelli

  • Phong cách hiện đại: đá xám hoặc đen vân trắng kết hợp nội thất kim loại và gỗ tự nhiên
  • Phong cách Bắc Âu (Scandinavian): đá trắng vân nhẹ + nội thất be sáng
  • Phong cách cổ điển: đá màu nâu cổ điển hoặc kem be, kết hợp ánh vàng đồng
  • Phong cách tối giản: đá trắng tinh hoặc xám trung tính, ít họa tiết
  • Phong cách Indochine: đá màu nâu đỏ kết hợp gỗ đậm và nội thất vải nhung

9. Kết luận: Vì sao nên chọn đá nung kết Marelli?

Đá nung kết Marelli cũng giống như đá nung kết Harmori Stone là kết tinh giữa công nghệ hiện đại và vẻ đẹp tự nhiên, mang lại những ưu điểm vượt trội mà ít loại vật liệu nào sánh kịp. Từ thiết kế đến hiệu suất, từ tính thẩm mỹ đến độ bền, đá nung kết Marelli chính là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình cao cấp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu vừa đẹp – vừa bền – vừa linh hoạt cho không gian sống hoặc dự án của mình, đừng ngần ngại lựa chọn đá nung kết Marelli. Sự đầu tư vào một vật liệu cao cấp sẽ mang lại giá trị lâu dài và sự hài lòng tuyệt đối.

 

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Đá nung kết (đá thiêu kết) Marelli”