Trong giai đoạn mà chất lượng và trải nghiệm người dùng được đặt ngang bằng (thậm chí cao hơn) chi phí đầu tư ban đầu, các vật liệu cao cấp như đá nung kết (Sintered Stone) đang dần chiếm lĩnh thị trường. Nhưng liệu lựa chọn đá nung kết – với chi phí cao hơn đáng kể so với các vật liệu truyền thống – có thật sự “đáng đồng tiền bát gạo”?
Cùng bóc tách từng lớp chi phí – hiệu quả – giá trị dài hạn để trả lời câu hỏi: Đá nung kết có xứng đáng trong các dự án hiện đại?
1. Nhìn thẳng vào chi phí ban đầu – Có thật sự “đắt”?
Giá vật liệu: đá nung kết > quartz > granite > ceramic
-
Giá trung bình đá nung kết tại Việt Nam hiện dao động từ 2.800.000 – 6.500.000đ/m², tùy mẫu mã, độ dày, bề mặt và thương hiệu.
-
Trong khi đó:
-
Đá quartz nhân tạo: ~1.500.000 – 3.500.000đ/m²
-
Đá granite: ~1.200.000 – 2.500.000đ/m²
-
Ceramic ốp lát: ~400.000 – 1.200.000đ/m²
-
Như vậy, chi phí đá nung kết cao hơn 1,5 – 5 lần so với các vật liệu khác, đặc biệt khi xét ở phân khúc tấm lớn (3200x1600mm) hoặc dạng bookmatch cao cấp.
2. Nhưng đắt có lý do: bóc tách các yếu tố tạo nên chi phí
a. Công nghệ sản xuất cao cấp
-
Đá nung kết được tạo thành từ quá trình ép áp lực cao (>400 tấn) + nung trên 1200°C, mô phỏng sự hình thành đá tự nhiên trong hàng triệu năm.
-
Dây chuyền này tương đương hoặc vượt trội so với công nghệ sản xuất gạch porcelain, đá nhân tạo → tốn năng lượng, bảo trì máy móc cao.
b. Nguyên liệu chọn lọc hơn
-
Thành phần đá nung kết bao gồm: bột đá tự nhiên tinh lọc + khoáng thạch anh + oxit kim loại → tất cả đều phải đạt tiêu chuẩn về độ mịn, độ trắng, độ ổn định khi nung.
-
So với granite cắt nguyên khối hoặc ceramic thông thường, chi phí nguyên liệu và xử lý cao hơn đáng kể.
c. Chi phí đóng gói – vận chuyển
-
Tấm đá nung kết thường có kích thước lớn (tới 3.2m x 1.6m), mỏng (6mm – 12mm) nhưng giòn, dễ mẻ nếu thao tác sai → yêu cầu đóng kiện chuyên dụng, nâng hạ bằng xe hút, chi phí vận chuyển + bảo hiểm cao hơn.
3. Chi phí thi công: có khó và tốn kém hơn?
a. Cần thợ có kỹ thuật cao
-
Đá nung kết yêu cầu:
-
Lưỡi cưa chuyên dụng (thường là lưỡi kim cương mỏng)
-
Cắt tốc độ thấp, tưới nước liên tục, tránh nứt vỡ mép
-
Dán bằng keo phù hợp (thường là keo epoxy, PU, hoặc silicone chống ẩm)
-
-
Điều này đồng nghĩa:
-
Đơn giá gia công/m² cao hơn 15–30% so với đá quartz hoặc granite
-
Phải làm tại xưởng có máy CNC, cầu nâng, kỹ thuật viên kinh nghiệm
-
b. Thời gian thi công kéo dài hơn
-
Một số hạng mục như ốp tường bookmatch, bo cạnh bếp, khoét bồn rửa… cần độ chính xác cao → mất nhiều công đoạn hơn
-
Nhưng bù lại, thẩm mỹ và độ liền khối vượt trội, nên thường ít cần xử lý hậu kỳ.
4. Lợi ích dài hạn: nơi đá nung kết “trả lại vốn”
a. Tuổi thọ sử dụng vượt trội
Vật liệu | Tuổi thọ ước tính |
---|---|
Đá nung kết | 25 – 50 năm |
Quartz nhân tạo | 15 – 30 năm |
Gạch ceramic | 10 – 20 năm |
Laminate/MDF | 5 – 10 năm |
→ Đá nung kết gần như không cần thay thế hoặc bảo trì trong suốt vòng đời công trình.
b. Kháng nhiệt – kháng xước – kháng hóa chất tuyệt vời
-
Chịu được nhiệt lên tới 300°C → nấu ăn, làm bếp, hút thuốc trên mặt bàn đều không sợ.
-
Khó trầy xước hơn quartz và đá tự nhiên (Mohs ~6–7).
-
Không bị ăn mòn bởi axit yếu, kiềm, hóa chất gia dụng → cực bền trong môi trường nhà bếp, nhà tắm, công cộng.
c. Dễ vệ sinh, không thấm nước – tiết kiệm chi phí bảo trì
-
Bề mặt rất mịn, không có mao mạch, không bám bụi hoặc vết dầu mỡ.
-
Chỉ cần lau bằng khăn ẩm, không cần dùng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng → chi phí làm sạch = 0.
5. Giá trị thẩm mỹ – tăng giá trị dự án
a. Tính sang trọng vượt tiêu chuẩn vật liệu
-
Đá nung kết có thể giả marble, xi măng, vân gỗ, vân kim loại… với độ chi tiết cực cao
-
Tạo hiệu ứng bề mặt: bóng gương, satin, nhám mờ, vân nổi…
b. Tính đồng nhất cao – phù hợp thiết kế hiện đại
-
Không bị “màu lô – vân lô” như đá tự nhiên
-
Tấm bookmatch chuẩn đến từng đường vân, dễ kết hợp trong thiết kế nội thất tối giản, luxury
→ Giá trị tăng thêm cho công trình: sang trọng hơn, dễ bán – dễ cho thuê hơn, đặc biệt ở phân khúc biệt thự, căn hộ cao cấp, showroom, nhà hàng 5 sao.
6. So sánh tổng thể: đá nung kết “đắt xắt ra miếng”
Hạng mục chi phí | Đá nung kết | Quartz/Granite | Ceramic/Laminate |
---|---|---|---|
Giá vật liệu ban đầu | 🔴 Cao | 🟡 Trung bình | 🟢 Rẻ |
Chi phí thi công | 🔴 Cao | 🟡 Trung bình | 🟢 Thấp |
Tuổi thọ sử dụng | 🟢 Rất cao | 🟡 Trung bình | 🔴 Ngắn |
Bảo trì – vệ sinh | 🟢 Dễ dàng | 🟡 Bình thường | 🔴 Khó và tốn kém |
Thẩm mỹ – đẳng cấp | 🟢 Cao cấp | 🟡 Tùy mẫu | 🔴 Hạn chế |
Tổng giá trị đầu tư lâu dài | 🟢 Hiệu quả tối ưu | 🟡 Cân bằng | 🔴 Không bền vững |
Kết luận: Có đắt, nhưng đáng từng đồng
Đầu tư vào đá nung kết có thể khiến tổng ngân sách vật liệu tăng lên, nhưng nếu xét trên vòng đời sản phẩm, chi phí bảo trì và giá trị thẩm mỹ – kỹ thuật lâu dài, đây là một lựa chọn cực kỳ xứng đáng, đặc biệt với các dự án:
-
Nhà ở cao cấp (biệt thự, căn hộ hạng A+)
-
Khách sạn – resort – showroom
-
Không gian bếp trung tâm, đảo bếp, toilet cao cấp
-
Văn phòng – không gian làm việc theo hướng “experience design”
Lời khuyên: Nếu bạn đang làm chủ đầu tư hoặc kiến trúc sư cho một công trình muốn khác biệt, đẳng cấp và không phải sửa chữa trong 10–20 năm tới, đá nung kết chính là khoản đầu tư xứng đáng để “bạo chi” từ đầu.
Bạn cần tư vấn thêm về loại đá nung kết phù hợp với từng hạng mục công trình? Đừng ngần ngại để lại comment hoặc inbox để mình giúp bạn chọn mẫu mã – độ dày – quy cách thi công tối ưu nhé!