1. Giới thiệu: Vì sao nên quan tâm đến khả năng chịu nhiệt và kháng axit?
Khi lựa chọn vật liệu cho các bề mặt trong nhà bếp, phòng tắm, phòng thí nghiệm hay không gian công cộng, yếu tố chịu nhiệt và kháng hóa chất luôn được đặt lên hàng đầu. Với sự phát triển của ngành vật liệu kiến trúc, đá nung kết (sintered stone) đang nổi lên như một lựa chọn thay thế vượt trội cho các loại vật liệu truyền thống như đá granite, đá tự nhiên hay thạch anh nhân tạo. Vậy, đá nung kết có thực sự “thần thánh” như lời đồn? Khả năng chịu nhiệt và chống axit của vật liệu này thực chất đến đâu?
Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu một cách chuyên sâu, kỹ thuật nhưng dễ hiểu về những ưu điểm này – từ lý do khoa học phía sau, cách kiểm định, đến ứng dụng thực tế và những điều cần lưu ý.
2. Đá nung kết là gì? Nhìn từ góc độ cấu trúc vật liệu
Đá nung kết (đá thiêu kết) là vật liệu nhân tạo được tạo ra bằng công nghệ ép nén bột khoáng tự nhiên (thường là đá silica, thạch anh, feldspar…) dưới áp suất rất cao (từ 400 đến 500 bar), sau đó nung ở nhiệt độ cực cao (trên 1.200°C), tương đương quá trình hình thành đá magma trong tự nhiên.
Quá trình này tạo ra một vật liệu có cấu trúc cực kỳ chặt chẽ, không có lỗ rỗng nội tại, từ đó mang lại các đặc tính:
-
Không xốp (non-porous): Không thấm nước, không hấp thụ hóa chất.
-
Siêu bền nhiệt: Không bị cong vênh, cháy xém hoặc biến màu ở nhiệt độ cao.
-
Kháng axit, kháng kiềm: Không bị ăn mòn bởi các chất tẩy rửa mạnh hoặc axit hữu cơ.
3. Khả năng chịu nhiệt: Không chỉ “chịu lửa” mà còn “không thay đổi cấu trúc”
3.1 Nhiệt độ chịu đựng của đá nung kết
Theo tiêu chuẩn kiểm tra của Châu Âu (EN 14411 và ISO 10545), đá nung kết có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1.200°C trong điều kiện không đổi hình học hoặc vật lý. Trong thực tế:
-
Không bị nứt, phồng, biến dạng khi tiếp xúc trực tiếp với dụng cụ nấu nóng (>300°C).
-
Không bị cháy xém hoặc đổi màu khi đặt chảo, nồi nóng trực tiếp lên mặt bàn.
-
Không phát tán khí độc khi tiếp xúc nhiệt cao như đá composite hay laminate.
3.2 Cơ chế khoa học: Vì sao đá nung kết “chịu nhiệt”?
Điểm đặc biệt nằm ở kết cấu vi mô:
-
Cấu trúc tinh thể dạng pha thủy tinh kết tinh (vitreous-crystalline) rất bền vững dưới tác động nhiệt.
-
Không có chất kết dính hữu cơ – vốn là yếu điểm của vật liệu như đá nhân tạo thạch anh (dễ cháy, biến màu khi gặp nhiệt).
Trong các dòng sản phẩm cao cấp, bề mặt được gia cường thêm lớp gốm tinh thể, giúp gia tăng khả năng phân tán nhiệt đều, tránh shock nhiệt cục bộ.
3.3 Thử nghiệm thực tế
Một số thương hiệu đá nung kết nổi tiếng (Neolith, Laminam, Techlam…) đã thực hiện các thử nghiệm như:
-
Đốt ngọn lửa khí gas trực tiếp trên mặt đá trong 60 phút – không có hiện tượng rạn nứt hoặc phai màu.
-
Đặt chảo gang nóng đỏ (350°C) lên bề mặt đá – không biến dạng.
-
Thay đổi nhiệt độ đột ngột từ -20°C lên 120°C trong vòng 30 giây – không xảy ra sốc nhiệt.
3.4 Ứng dụng thực tế từ khả năng chịu nhiệt
Khả năng này khiến đá nung kết cực kỳ lý tưởng cho:
-
Mặt bếp và bếp đảo: Có thể đặt trực tiếp nồi nóng mà không cần lót.
-
Ốp tường sau bếp (backsplash): Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt từ bếp gas hoặc bếp điện.
-
Mặt bàn BBQ ngoài trời: Chịu nhiệt độ ngoài trời lẫn nhiệt từ vỉ nướng.
-
Phòng thí nghiệm, bệnh viện: Cần vật liệu không thay đổi tính chất dưới nhiệt độ cao.
4. Khả năng kháng axit và hóa chất: “Không gì có thể xâm nhập”
4.1 Axit tấn công bề mặt đá: Vấn đề lớn của vật liệu truyền thống
Các loại đá như marble, limestone hoặc granite thường chứa thành phần carbonate hoặc feldspar – dễ bị ăn mòn bởi:
-
Axit hữu cơ: Nước chanh, giấm, cà phê, rượu vang…
-
Axit vô cơ nhẹ: Chất tẩy rửa, nước vệ sinh nhà bếp.
-
Kiềm và bazơ: Xà phòng mạnh, dung môi lau rửa kính.
Hiện tượng phổ biến là ố màu, mờ mặt, ăn mòn vi mô, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và vệ sinh.
4.2 Vì sao đá nung kết kháng hóa chất vượt trội?
Nhờ cấu trúc không xốp và không chứa carbonate, đá nung kết:
-
Không hấp thụ chất lỏng → Không tạo môi trường phản ứng.
-
Không bị ăn mòn bởi axit yếu hoặc kiềm mạnh trong thời gian ngắn.
-
Không phản ứng hóa học bề mặt → Bề mặt không mờ, không xỉn.
Nhiều dòng đá được xử lý thêm lớp phủ nano chống bám giúp tăng khả năng kháng hóa chất gấp 2 – 3 lần.
4.3 Các kiểm nghiệm tiêu chuẩn
Theo tiêu chuẩn ISO 10545-13:
-
Đá nung kết đạt cấp UA (Unaltered under acid) – không bị thay đổi khi tiếp xúc axit.
-
Các thử nghiệm với axit citric, axit lactic, hydrochloric và sodium hydroxide đều không gây tổn hại.
4.4 Ứng dụng kháng axit trong thực tế
-
Bề mặt bếp – nhà hàng, quầy bar: Chịu được rượu, chanh, cà phê rơi vãi.
-
Phòng thí nghiệm: Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất tẩy rửa hoặc dung dịch thử nghiệm nhẹ.
-
Toilet công cộng, bệnh viện: Sử dụng chất tẩy rửa mạnh mỗi ngày.
-
Quầy dịch vụ F&B: Lau chùi thường xuyên bằng hóa chất mà không sợ phai màu.
5. Những giới hạn cần lưu ý dù đá nung kết rất bền
Không có vật liệu nào hoàn hảo tuyệt đối. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi sử dụng đá nung kết:
5.1 Không nên dùng axit cực mạnh hoặc ngâm lâu
Mặc dù kháng axit tốt, nhưng việc tiếp xúc lâu dài với axit cực mạnh (như HF – axit flohydric) hoặc dung môi công nghiệp có thể gây tổn thương bề mặt.
5.2 Không nên sốc nhiệt liên tục ở biên độ quá lớn
Tuy chịu nhiệt tốt, nhưng nếu sốc nhiệt liên tục giữa âm – dương 100°C trong thời gian ngắn, tấm đá vẫn có thể giãn nở vi mô gây nứt.
5.3 Chọn đúng loại keo và phụ kiện khi thi công
Để bảo toàn đặc tính kháng nhiệt và hóa chất, cần sử dụng:
-
Keo epoxy hoặc silicone trung tính chuyên dụng cho đá nung kết.
-
Phụ kiện inox 304 trở lên (không bị oxy hóa khi tiếp xúc hóa chất hoặc nhiệt).
6. So sánh khả năng chịu nhiệt – kháng axit của đá nung kết (đá thiêu kết) với các vật liệu khác
Vật liệu | Chịu nhiệt trực tiếp | Kháng axit nhẹ | Bị ăn mòn bởi chanh/giấm | Độ bền màu |
---|---|---|---|---|
Đá nung kết | ✅ Rất tốt (>1200°C) | ✅ Xuất sắc | ❌ Không | ✅ Tuyệt vời |
Đá granite | ✅ Tốt (250–300°C) | ⚠️ Trung bình | ✅ Có thể | ⚠️ Có thể phai |
Đá marble | ❌ Kém (dễ cháy xém) | ❌ Yếu | ✅ Dễ bị ố | ❌ Mờ dần |
Đá thạch anh nhân tạo | ⚠️ Trung bình (~150°C) | ⚠️ Trung bình | ✅ Có thể | ✅ Tốt |
Gạch ceramic | ✅ Tốt | ✅ Tốt | ❌ Không | ✅ Ổn định |
7. Lời kết: Không chỉ là “đẹp”, đá nung kết còn là chiến binh thầm lặng trong nhà bạn
Khả năng chịu nhiệt và kháng axit của đá nung kết không chỉ là yếu tố phụ trợ – mà là một trong những điểm mấu chốt khiến vật liệu này đang được tin dùng ở các công trình cao cấp, từ biệt thự, căn hộ cao cấp đến nhà hàng, bệnh viện, studio âm thanh…
Khi đầu tư vào đá nung kết (đá thiêu kết), bạn không chỉ mua một mặt bàn bếp hay tấm ốp tường – bạn đang đầu tư vào sự bền vững, vệ sinh, an toàn và tiện nghi lâu dài.
8. Gợi ý chọn đá nung kết phù hợp
-
Khu vực cần chịu nhiệt (bếp, BBQ ngoài trời): Chọn đá có độ dày 12–20mm, bề mặt mờ hoặc satin.
-
Khu vực dễ dính axit (quầy bar, phòng tắm): Chọn đá có phủ lớp nano chống bám, màu trung tính.
-
Phòng thí nghiệm hoặc khu công nghiệp nhẹ: Ưu tiên dòng đá được kiểm định ISO 10545-13.
Nếu bạn cần hỗ trợ chọn mẫu đá nung kết phù hợp từng ứng dụng hoặc muốn thi công chuẩn kỹ thuật, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ từ tư vấn đến thiết kế – thi công trọn gói với đá nung kết sản xuất tại Việt Nam với công nghệ Sacmi của Ý