1. Tấm đá nung kết là gì?
Tấm đá nung kết, hay còn gọi là Sintered Stone, là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được sản xuất bằng công nghệ nung kết hiện đại. Quá trình này mô phỏng điều kiện hình thành đá tự nhiên như áp suất cao, nhiệt độ lớn và thời gian dài, nhưng được rút ngắn chỉ còn vài giờ nhờ công nghệ hiện đại. Nguyên liệu chủ yếu là hỗn hợp khoáng thạch, trải qua các bước ép siêu áp lực và nung ở nhiệt độ trên 1200°C. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ mang vẻ đẹp như đá tự nhiên mà còn vượt trội về khả năng chịu lực, chống thấm, kháng trầy và bền màu.
Tấm đá nung kết hiện đang là xu hướng vật liệu mới trong lĩnh vực kiến trúc – nội thất – xây dựng, đặc biệt ở các công trình đòi hỏi độ bền cao và vẻ đẹp hiện đại như nhà ở cao cấp, khách sạn, trung tâm thương mại, mặt dựng tòa nhà văn phòng.
2. Tên gọi khác của tấm đá nung kết
Tấm đá nung kết tuy là một khái niệm mới tại thị trường Việt Nam, nhưng đã phổ biến từ lâu tại châu Âu và Mỹ. Tùy theo thương hiệu, thị trường hoặc ngữ cảnh kỹ thuật, nó còn được gọi bằng những tên khác như:
-
Sintered Stone: Tên quốc tế, được dùng phổ biến trong tài liệu kỹ thuật.
-
Đá kỹ thuật nung kết: Nhấn mạnh vào yếu tố công nghệ và kỹ thuật chế tạo.
-
Đá nhân tạo nung kết: Phân biệt với đá nhân tạo gốc thạch anh hoặc acrylic.
-
Porcelain Slab: Thường dùng khi nền vật liệu là gốm kỹ thuật cao.
Việc hiểu rõ các tên gọi giúp người tiêu dùng không bị nhầm lẫn khi tra cứu thông tin hoặc so sánh sản phẩm trên thị trường.
3. Cấu tạo và quy trình sản xuất
3.1. Cấu tạo vật liệu
Tấm đá nung kết được tạo thành từ các khoáng chất tự nhiên có độ tinh khiết cao như:
-
Thạch anh (Quartz): Tăng độ cứng và kháng mài mòn.
-
Feldspar (Tràng thạch): Giúp liên kết các hạt khoáng khi nung nóng.
-
Kaolin (cao lanh): Tạo độ trắng và làm nền cho tạo màu.
-
Oxit kim loại: Làm chất tạo màu, tăng khả năng kháng tia UV và hóa chất.
3.2. Quy trình sản xuất tấm đá nung kết
Quy trình tạo nên tấm đá nung kết trải qua nhiều công đoạn khắt khe:
-
Chuẩn bị nguyên liệu: Các khoáng chất được tuyển chọn, nghiền mịn đến kích thước micromet.
-
Phối trộn: Nguyên liệu được phối hợp theo tỷ lệ riêng tùy nhà sản xuất để đạt các đặc tính mong muốn.
-
Tạo hình: Hỗn hợp bột được ép dưới áp suất cực lớn (trên 400 bar) trong khuôn, định hình thành tấm lớn.
-
Nung kết: Tấm nguyên bản được đưa vào lò nung ở nhiệt độ 1200–1300°C, liên kết vật lý và hóa học được củng cố tạo thành một khối bền vững không lỗ rỗng.
-
Gia công bề mặt: Sau khi nguội, các tấm được xử lý bề mặt – đánh bóng, mài mờ, phủ hiệu ứng vân đá hoặc hoa văn in 3D.
Nhờ quy trình khắt khe này, sản phẩm đạt được tính chất cơ lý vượt trội mà ít vật liệu nào sánh kịp.
4. Đặc điểm nổi bật của tấm đá nung kết
Tấm đá nung kết không chỉ là vật liệu có tính thẩm mỹ cao mà còn nổi bật bởi hàng loạt ưu điểm kỹ thuật như:
-
Cực kỳ cứng: Độ cứng bề mặt đạt 7–8 trên thang Mohs, gần tương đương đá granite, giúp kháng mài mòn hiệu quả.
-
Chống trầy xước: Có thể đặt dao, kéo trực tiếp lên bề mặt mà không để lại vết xước.
-
Chịu nhiệt cực cao: Không bị nứt nẻ hay biến dạng dưới nhiệt độ cao, kể cả khi đặt nồi nóng trực tiếp lên mặt đá.
-
Kháng nước gần như tuyệt đối: Độ hút nước chỉ dưới 0.1%, giúp chống thấm, chống ẩm mốc hiệu quả.
-
Chống ăn mòn hóa học: Không bị ảnh hưởng bởi axit nhẹ, kiềm và các chất tẩy rửa gia dụng thông thường.
-
Kháng tia UV: Giữ màu lâu bền ngay cả khi sử dụng ở môi trường ngoài trời nắng gắt.
-
Không chứa chất độc hại: Không phát thải VOC, không có thành phần gây hại cho sức khỏe, thân thiện với môi trường.
Những đặc điểm này khiến tấm đá nung kết trở thành vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền và an toàn cao.
5. Kích thước và độ dày phổ biến
Một trong những ưu thế lớn của tấm đá nung kết là kích thước cực đại, mang đến sự liền mạch trong thiết kế và tiết kiệm thời gian thi công. Các kích thước phổ biến hiện nay gồm:
-
3200 x 1600 mm (126” x 63”): Loại thông dụng nhất cho mặt bếp, bàn đảo, ốp tường lớn.
-
3000 x 1500 mm (118” x 59”): Thường dùng trong thi công mặt dựng ngoài trời hoặc sàn nhà cao cấp.
-
2700 x 1200 mm (106” x 47”): Phù hợp cho nội thất dân dụng, dễ vận chuyển hơn.
Độ dày sản phẩm dao động từ 3mm đến 20mm:
-
3mm: Dành cho ốp trần hoặc tường trang trí nội thất.
-
6mm: Thích hợp cho ốp tường ngoài, mặt dựng, khu vực ít va chạm.
-
12mm: Được ưa chuộng trong sản xuất mặt bếp, lavabo, quầy bar.
-
20mm: Dùng cho các khu vực chịu lực cao như bậc thang, sàn nhà thương mại, showroom.
6. Ứng dụng của tấm đá nung kết
Tấm đá nung kết có thể ứng dụng linh hoạt trong cả nội thất và ngoại thất:
-
Mặt bếp và bàn ăn: Bề mặt chống bám bẩn, dễ vệ sinh, không bị ố vàng hay ám màu từ thực phẩm.
-
Ốp tường phòng khách, phòng ngủ: Tạo điểm nhấn sang trọng, mô phỏng vân đá tự nhiên sống động.
-
Ốp tường phòng tắm, khu vực ẩm ướt: Kháng nước tốt, không mốc, dễ vệ sinh.
-
Ốp mặt dựng tòa nhà: Trọng lượng nhẹ hơn đá tự nhiên nhưng chịu thời tiết tốt, tiết kiệm kết cấu móng.
-
Lát sàn nhà ở, khách sạn, showroom: Kháng mài mòn cao, không trơn trượt.
-
Trang trí nội thất cao cấp: Làm bàn trà, tủ bếp, ốp cột, ốp quầy bar, bàn lễ tân.
7. So sánh tấm đá nung kết với các loại đá khác
7.1. So với đá tự nhiên
Tiêu chí | Tấm đá nung kết | Đá tự nhiên |
---|---|---|
Độ bền | Cao, đồng nhất | Phụ thuộc vào loại đá |
Khả năng chống thấm | Gần như tuyệt đối | Có thể thấm nước |
Khả năng chống trầy xước | Rất tốt | Tùy loại đá |
Màu sắc và vân đá | Đa dạng, đồng nhất | Tự nhiên, không đồng nhất |
Kích thước tấm | Lớn, đồng nhất | Hạn chế bởi kích thước khai thác |
Bảo trì | Dễ dàng | Cần bảo trì định kỳ |
7.2. So với đá nhân tạo gốc thạch anh
Tiêu chí | Tấm đá nung kết | Đá nhân tạo gốc thạch anh |
---|---|---|
Độ bền | Cao hơn | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt | Tốt |
Khả năng chống trầy xước | Rất tốt | Tốt |
Màu sắc và vân đá | Đa dạng, đồng nhất | Đa dạng |
Khả năng chống thấm | Gần như tuyệt đối | Tốt |
Bảo trì | Dễ dàng | Dễ dàng |

8. Quy trình thi công và lưu ý kỹ thuật
8.1. Quy trình thi công
-
Khảo sát và đo đạc: Đo kích thước khu vực cần lắp đặt.
-
Cắt tấm đá: Sử dụng máy cắt chuyên dụng để cắt tấm đá theo kích thước yêu cầu.
-
Gia công cạnh: Mài, đánh bóng cạnh để đảm bảo thẩm mỹ và an toàn.
-
Lắp đặt: Sử dụng keo chuyên dụng để dán tấm đá lên bề mặt.
-
Hoàn thiện: Vệ sinh và kiểm tra lại toàn bộ khu vực lắp đặt.
8.2. Lưu ý kỹ thuật
-
Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để cắt và gia công tấm đá.
-
Đảm bảo bề mặt lắp đặt sạch sẽ, khô ráo và bằng phẳng.
-
Tránh va đập mạnh
11. Xu hướng thiết kế với đá nung kết
- Phong cách hiện đại: Vân đá Calacatta, Statuario, Nero Marquina…
- Phong cách tối giản: Tông trắng xám, bề mặt mờ hoặc satin.
- Công trình xanh: Đá nung kết thân thiện môi trường, không phát thải độc hại.
12. Báo giá tấm đá nung kết mới nhất
- 3mm – 6mm: Từ 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ/m² trở lên
- 12mm: Từ 2.200.000 – 3.200.000 VNĐ/m² trở lên
- 20mm: Từ 3.800.000 – 4.800.000 VNĐ/m² trở lên
(Lưu ý: Giá thay đổi tùy theo bề mặt, thương hiệu, số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển)
13. Địa chỉ mua tấm đá nung kết uy tín
- Các nhà máy sản xuất trong nước sử dụng công nghệ SACMI Ý.
- Đại lý phân phối độc quyền các thương hiệu lớn: Neolith, Laminam, RHSS…
- Showroom vật liệu hoàn thiện cao cấp tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng.
Xem thêm: Đá nung kết và hệ số giãn nở nhiệt