Hai dòng vật liệu “đá Lamar” và “đá nung kết (sintered stone)” dần được biết đến và sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, mặc dù ở một số điểm bề ngoài chúng có thể khá giống nhau, nhưng khi đi sâu vào cấu tạo và công nghệ sản xuất thì lại có những khác biệt căn bản. Bài viết này sẽ triển khai chi tiết các ý để giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn giữa hai loại đá này.
2. Đặc điểm và nguồn gốc của từng loại
a) Đá Lamar
-
Khái niệm & Nguồn gốc:
“Đá Lamar” là một tên gọi thương mại không chỉ định duy nhất một loại vật liệu. Đây có thể là sản phẩm chế biến từ đá tự nhiên như đá vôi, đá cẩm thạch hay thậm chí là các loại đá nhân tạo ép nhựa.-
Nguồn gốc:
-
Nhiều sản phẩm mang tên Lamar được sản xuất tại các xưởng gia công nội địa tại Việt Nam, Trung Quốc hay nhập khẩu từ các thị trường lâu năm như Tây Ban Nha, Ý.
-
Do đó, công nghệ sản xuất, độ dày cũng như thành phần có thể khác nhau tùy theo dòng sản phẩm và nhà sản xuất.
-
-
-
Công nghệ sản xuất:
-
Các sản phẩm đá Lamar thường có 2 phương thức chế tạo chính:
-
Đá tự nhiên xử lý: Cắt lát và xử lý bề mặt để tăng tính thẩm mỹ, sau đó gia cố bằng lớp keo chuyên dụng hoặc dán lớp sợi thủy tinh.
-
Đá nhân tạo ép nhựa: Được tạo thành từ bột đá tự nhiên pha trộn với keo resin và phụ gia, sau đó ép dưới áp lực để tạo ra tấm đá có độ đồng nhất về màu sắc và kết cấu.
-
-
-
Đặc điểm tổng quan:
-
Bề mặt của đá Lamar thường mang vẻ đẹp mịn màng, có vân nhẹ tự nhiên giống như đá cẩm thạch nhưng lại có chi phí thấp hơn.
-
Mức độ chịu nhiệt, chống trầy xước và độ bền có thể không đồng đều giữa các sản phẩm, phụ thuộc vào công nghệ gia công và chất lượng keo liên kết.
-
b) Đá nung kết (Sintered Stone)
-
Khái niệm & Nguồn gốc:
Đá nung kết là loại đá nhân tạo cao cấp được sản xuất từ bột khoáng tự nhiên (quartz, feldspar, oxit kim loại…) sau khi trộn đều với các chất kết dính mà không cần sử dụng keo polymer.-
Nguồn gốc:
-
Nguyên liệu chủ yếu là bột đá tự nhiên, được chọn lọc kỹ càng để đảm bảo tính chất vật lý vượt trội.
-
Quá trình sản xuất tạo ra sản phẩm có tính năng “như đá nguyên khối” với độ đồng nhất về màu sắc và kết cấu.
-
-
-
Công nghệ sản xuất:
-
Quy trình sản xuất bao gồm:
-
Trộn bột khoáng: Các hạt bột khoáng tự nhiên được trộn với chất kết dính theo tỷ lệ cố định.
-
Ép dưới áp lực cực cao: Một lực ép lên tới hàng chục ngàn tấn được sử dụng để nén các hạt khoáng lại với nhau.
-
Nung nhiệt: Sản phẩm sau đó được nung ở nhiệt độ khoảng 1200°C. Nhiệt độ cao giúp các hạt khoáng kết hợp thành khối liền mạch mà không cần keo, mang lại độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
-
-
-
Đặc điểm tổng quan:
-
Đá nung kết có cấu trúc đặc liền, không lỗ rỗng, giúp khả năng chống thấm nước và chịu nhiệt cực tốt.
-
Bề mặt sản phẩm thường rất mịn, ít trầy xước, và có thể có nhiều loại hiệu ứng bề mặt khác nhau (mờ lì, satin hoặc hiệu ứng cao cấp khác).
-
3. Phân tích chi tiết các khía cạnh nhận biết
a) Nguồn nguyên liệu và thành phần cấu tạo
-
Đá Lamar:
-
Thành phần hỗn hợp: Có thể kết hợp giữa đá tự nhiên và thành phần kết dính (keo resin, sợi thủy tinh). Điều này làm cho sản phẩm dễ có sự khác biệt về chất lượng giữa các lô hàng.
-
Sự biến đổi của tự nhiên: Do phụ thuộc vào nguồn đá gốc nên màu sắc và đường vân có thể không đồng nhất hoàn toàn.
-
-
Đá nung kết:
-
Thành phần chủ yếu là bột khoáng tự nhiên: Các hạt khoáng có kích thước và thành phần được kiểm soát chặt chẽ.
-
Không sử dụng keo resin: Quá trình nung kết bằng nhiệt độ cao tạo ra sản phẩm có tính đồng nhất hoàn hảo, ổn định cả về màu sắc lẫn độ cứng.
-
b) Công nghệ sản xuất và quy trình kỹ thuật
-
Đá Lamar:
-
Quy trình gia công nhẹ nhàng hơn: Cắt lát, mài, đánh bóng, sau đó hoàn thiện bằng keo hoặc lớp bảo vệ.
-
Khả năng điều chỉnh dễ dàng: Quá trình ép keo resin và dán sợi thủy tinh cho phép điều chỉnh định dạng, kích thước theo yêu cầu nhưng đôi khi giá thành thấp cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền.
-
-
Đá nung kết:
-
Ứng dụng công nghệ ép lực cao và nung nhiệt: Giúp tạo ra khối đá liền mạch với độ cứng và khả năng chịu nhiệt tốt vượt trội.
-
Công nghệ tinh vi: Quá trình này đòi hỏi máy móc hiện đại, kiểm soát nghiêm ngặt quá trình ép và nung nên sản phẩm đạt được độ đồng nhất từ bề mặt đến lõi.
-
c) Đặc tính vật lý và cơ học
-
Độ bền và khả năng chịu nhiệt:
-
Đá Lamar:
-
Độ bền và khả năng chịu nhiệt phụ thuộc vào loại sản phẩm. Các mẫu cao cấp có thể chịu nhiệt tốt, nhưng thường chỉ đạt mức trung bình (thường từ 100–200°C).
-
Độ cứng có thể dao động, và nếu có thành phần keo resin, khả năng chịu va đập có thể không bằng sản phẩm nung kết.
-
-
Đá nung kết:
-
Được sản xuất theo công nghệ cao, chịu nhiệt lên đến 600°C, với độ cứng cao (thang Mohs khoảng 6–7) khiến cho khả năng chống trầy xước và va đập vượt trội.
-
Cấu trúc đặc liền tạo nên khả năng chống thấm tốt đến mức hầu như không thấm nước, thích hợp cho cả ứng dụng ngoài trời.
-
-
-
Bề mặt và kết cấu:
-
Đá Lamar:
-
Thường có bề mặt được xử lý qua công đoạn mài bóng hay mờ lì, mang cảm giác tự nhiên của đá.
-
Có thể xuất hiện các dấu hiệu của lớp keo dán, đặc biệt khi quan sát mép hoặc mặt cắt của sản phẩm.
-
-
Đá nung kết:
-
Bề mặt rất mịn và đồng nhất, không có dấu hiệu của keo hay lớp dán phụ gia.
-
Các cạnh cắt thường sắc nét và đồng màu, thể hiện quy trình sản xuất chuyên nghiệp và kỹ thuật tiên tiến.
-
-
d) Phương pháp kiểm tra trực tiếp
Để phân biệt trực tiếp khi bạn có sản phẩm trong tay, có thể thử các cách sau:
-
Kiểm tra bằng “tiếng gõ”:
-
Đá Lamar: Khi gõ nhẹ, âm thanh thường có thể “đục” hơn hoặc cho cảm giác như gõ vào một khối vật liệu có sự pha trộn (có thể nghe “cụp cụp” nếu là loại đá ép nhựa).
-
Đá nung kết: Âm thanh sẽ vang rõ, “coong” như sứ cao cấp hoặc kính, cho thấy mặt đá đặc liền và chắc chắn.
-
-
Quan sát mặt cắt:
-
Đá Lamar: Ở vùng mép hoặc mặt cắt, bạn có thể thấy được lớp keo, hoặc màu sắc thay đổi không đồng nhất giữa các lớp.
-
Đá nung kết: Mặt cắt thể hiện rõ cấu trúc đồng nhất từ bề mặt đến lõi, không có sự phân chia rõ ràng nào của các lớp vật liệu phụ.
-
-
Thử nghiệm độ thấm nước:
-
Nhỏ vài giọt nước (hoặc dầu) lên bề mặt và chờ vài phút.
-
Đá Lamar: Nếu sản phẩm sử dụng keo resin hoặc dán sợi, có thể sẽ thấy nước thấm qua phần kết cấu phụ.
-
Đá nung kết: Sản phẩm có tính chất siêu kín, nước sẽ không thấm vào bề mặt, dễ dàng lau khô và giữ nguyên màu sắc ban đầu.
-
-
Thử nghiệm với nhiệt độ:
-
Nếu có điều kiện, hơ thử bằng nhiệt (ví dụ: dùng bật lửa để làm nóng bề mặt trong thời gian ngắn) có thể cho thấy sự khác biệt.
-
Đá Lamar: Có thể xảy ra hiện tượng thay đổi nhẹ về màu sắc nếu chứa thành phần keo nhựa.
-
Đá nung kết: Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao nhờ quy trình nung kết chuyên nghiệp, sản phẩm vẫn giữ vững màu sắc và cấu trúc.
-
4. Ứng dụng và lựa chọn theo nhu cầu sử dụng
Khi nào nên lựa chọn đá Lamar?
-
Ứng dụng nội thất: Ốp tường, mặt bàn, bề mặt trang trí cho những không gian không yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống thấm cực cao.
-
Ngân sách hạn chế: Với chi phí thấp hơn và dễ gia công, thích hợp cho những dự án cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn tạo cảm giác sang trọng của đá.
Khi nào nên lựa chọn đá nung kết?
-
Ứng dụng yêu cầu cao: Lắp đặt cho mặt bếp, quầy bar, hoặc các khu vực ngoài trời, nơi vật liệu cần phải chịu nhiệt, chống trầy xước và chịu được va đập mạnh.
-
Dự án cao cấp: Với độ bền vượt trội, khả năng chống thấm tối đa và vẻ ngoài đồng nhất, đá nung kết thường được sử dụng cho các công trình cao cấp, hiện đại và sang trọng.
Dù bề ngoài có thể khá tương đồng, nhưng khi đi vào cấu tạo và quy trình sản xuất, đá Lamar và đá nung kết có những khác biệt căn bản như sau:
-
Nguồn nguyên liệu: Lamar có thể là sự kết hợp giữa đá tự nhiên và thành phần nhân tạo, còn đá nung kết chỉ dựa vào bột khoáng tự nhiên với quy trình ép, nung chuyên nghiệp.