Đá nung kết là gì? – Sintered Stone là gì?
Đá nung kết – Sintered Stone là loại vật liệu ốp lát sử dụng trong nhà tắm, nhà bếp, nội và ngoại thất, ngoại hình của chúng tương tự như các dòng đá tự nhiên (Granite và Marble) với màu sắc và vân đá đa dạng. Tuy nhiên các nhược điểm thường thấy của dòng đá tự nhiên như thấm nước, dễ nứt vỡ, chịu nhiệt kém, trọng lượng nặng… thì dòng đá nung kết – Sintered Stone loại bỏ được những nhược điểm trên
Thành phần của đá nung kết tương tự như đá Granite, nên chúng tạo cảm giác giống như đang sử dụng đá tự nhiên với chi phí rẻ
Quá trình hình thành đá nung kết – Sintered Stone
Đá nung kết là một sản phẩm hình thành từ khoáng chất trong môi trường giả lập tương tự như quá trình hình thành đá Granite dưới lòng đất. Để thực hiện được điều này người ta trộn lẫn các khoáng chất rồi đưa chúng qua quá trình nung nóng khắc nghiệt lên đến 1200 độ C và áp suất 400 pa
Thành phần có trong sản phẩm đá nung kết
- Fenspat (feldspar): Khoáng chất này có độ cứng rất cao do chúng là một trong những khoáng chất chính có trong đá thạch anh, sử dụng loại khoáng chất này giúp đá nung kết – Sintered Stone trở nên cứng cáp và chịu lực tốt, có tuổi thọ cao hơn
- Thủy tinh (Silicat): Silicat có ưu điểm nổi trội trong việc kháng hóa chất, vì vậy khi sử dụng Silicat trong thành phần đá nung kết – Sintered Stone khiến cho bề mặt đá chống ăn mòn hiệu quả do không gây phản ứng hóa học trong quá trình sử dụng, kể cả với axit, phù hợp khi sử dụng ở trong không gian bếp, nơi cần sự an toàn cao
- Đất sét: Đá nung kết – Sintered Stone hoàn toàn không sử dụng nhựa để làm tăng sự kết dính trong thành phần cấu thành, thay vào đó là đất sét để tăng độ kết dính của bột đá.Cùng với nhiệt độ cao lên đến 1200 độ C làm các thành phần tan chảy hòa quyện vào nhau, dưới sức ép của áp suất 400 pa, đất sét sẽ tạo được sự kết dính tới mức hoàn hảo, làm tăng độ cứng cáp cho tấm đá nung kết (đá thiêu kết)
- Chất tạo màu: Chất tạo màu được pha trộn nhằm tạo nên màu sắc đá đặc biệt và phong phú cho khách hàng, ngoài ra chất tạo màu cũng được dùng để tạo nên các vân đá ấn tượng. Do đó có thể chủ động tạo ra các màu sắc mới và đa dạng hơn so với đá tự nhiên
Đặc tính của đá nung kết – Sintered Stone
Đá nung kết – Sintered Stone hoàn toàn không chứa nhựa, không gây độc hại trong quá trình sử dụng, rất an toàn đối với sức khỏe
Quá trình nung đến nóng chảy và ép dưới áp lực cao khiến đá nung kết – Sintered Stone hoàn toàn không có lỗ rỗng, không không xốp, không phân lớp và rất cứng cáp
Bề mặt đá nung kết có thể được xử lý với nhiều bề mặt khác nhau như bóng, bóng mờ, nhám. Tạo nên sự đa dạng và đặc trưng so với các vật liệu ốp lát khác
Ứng dụng của đá nung kết – Sintered Stone
Đá nung kết – Sintered Stone có ứng dụng tương tự như các vật liệu ốp lát khác như ốp mặt bếp, làm mặt bàn đá nung kết… Tuy nhiên, chúng có độ dày đa dạng từ 4mm – 20mm do đó phù hợp cho ốp tường. Ngoài ra chúng còn chống thấm hiệu quả nên phù hợp cho ốp lát phòng tắm và ngoại thất
2. So sánh chi tiết: Đá nung kết và các loại đá khác
Tiêu chí | Đá nung kết | Đá tự nhiên | Quartz (thạch anh nhân tạo) | Ceramic/Porcelain |
---|---|---|---|---|
Nguồn gốc | Nhân tạo, từ bột khoáng tự nhiên | Tự nhiên | Nhân tạo (bột thạch anh + keo) | Nhân tạo (đất sét, khoáng) |
Công nghệ sản xuất | Nung ép ở nhiệt độ ~1300°C, áp suất lớn | Khai thác và cắt xẻ | Ép khuôn + keo polymer | Nung lò nhiệt cao |
Độ cứng | Rất cao (~Mohs 7–8) | Trung bình đến cao (Mohs 3–6) | Cao (~Mohs 6–7) | Trung bình |
Khả năng chịu nhiệt | Tuyệt vời (không cháy, không biến dạng) | Không đều, marble dễ nứt | Kém hơn, dễ cháy nếu keo polymer bị phá hủy | Tốt |
Chống thấm, chống axit | Xuất sắc | Marble dễ thấm, granite tốt hơn | Tốt | Khá |
Độ đồng đều bề mặt | Cao, ít sai lệch | Không đồng đều, từng tấm khác nhau | Đồng đều cao | Đồng đều cao |
Tính thẩm mỹ | Tùy chỉnh vân sắc linh hoạt, có thể giả marble, gỗ, kim loại… | Độc bản tự nhiên, sang trọng | Hiện đại, giả tự nhiên | Đa dạng, nhưng không chân thực |
Thi công | Yêu cầu kỹ thuật cao, cắt bằng máy CNC hoặc nước | Cắt thủ công hoặc máy đơn giản | Dễ hơn đá nung kết | Dễ nhất |
Ứng dụng | Mặt bàn, tường, sàn, mặt bếp, mặt dựng ngoài trời | Nội thất cao cấp, sàn, bàn | Bếp, lavabo, sàn | Ốp tường, sàn |
Tuổi thọ | 30–50 năm, bền màu, khó trầy xước | 10–50 năm tùy loại | ~20–30 năm | 5–15 năm |
Giá thành | Trung – Cao (xứng đáng với hiệu năng) | Thấp – Rất cao | Trung bình – Cao | Thấp |
Vì sao đá nung kết ngày càng được ưa chuộng?
✔️ Khả năng chịu nhiệt cực tốt
Khác với đá Quartz vốn có thành phần polymer dễ bị phá huỷ dưới nhiệt độ cao, đá nung kết chịu được lửa và nhiệt độ trên 1000°C mà không đổi màu hay cong vênh. Đây là lý do vì sao nó được dùng rộng rãi cho bếp nấu, mặt bếp BBQ ngoài trời hay ốp lò nướng công nghiệp.
✔️ Không thấm nước – chống bám bẩn vượt trội
Cấu trúc vi mô đặc khít khiến nước, dầu mỡ hay axit khó thấm vào đá nung kết. Nhờ vậy, việc lau chùi trở nên dễ dàng hơn hẳn so với marble hay gạch men thông thường.
✔️ Thẩm mỹ tùy biến – vẫn giữ nét sang trọng
Công nghệ in kỹ thuật số giúp đá nung kết mô phỏng vân đá tự nhiên, vân gỗ, xi măng hay kim loại một cách chân thực. Điều này tạo sự linh hoạt cao trong thiết kế, đáp ứng nhiều phong cách kiến trúc.
Nhược điểm duy nhất: Cần tay nghề cao khi thi công
Dù sở hữu nhiều ưu điểm, đá nung kết không dễ thi công nếu không có thiết bị chuyên dụng (máy cắt CNC, tia nước, bàn hút chân không…) và đội ngũ có tay nghề. Tuy nhiên, với sự phổ biến ngày càng cao, nhiều nhà thầu và xưởng gia công tại Việt Nam hiện đã có năng lực đáp ứng loại vật liệu này.
Lựa chọn cho công trình đòi hỏi độ bền và đẳng cấp
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu:
-
Cứng như đá tự nhiên
-
Chịu nhiệt hơn đá Quartz
-
Thẩm mỹ như marble
-
Lâu bền hơn ceramic
thì đá nung kết chính là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng và thương mại. Dù giá thành không rẻ như gạch men, nhưng đầu tư một lần – sử dụng hàng chục năm là điều hoàn toàn xứng đáng.