Giá đá nung kết: Bảng giá chi tiết và những yếu tố ảnh hưởng năm 2025

Kích thước Slap Đá nung kết (Đá thiêu kết) 1600x3200

1. Tổng quan về đá nung kết

Trong những năm gần đây, đá nung kết đã trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng nhất trong lĩnh vực kiến trúc – nội thất cao cấp. Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống thấm, chống xước, chịu nhiệt tốt và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thi công mặt bàn bếp, mặt bàn ăn, ốp tường, lát sàn và cả trong các công trình công cộng.

Tuy nhiên, một trong những câu hỏi thường xuyên được đặt ra là: “Giá đá nung kết bao nhiêu?”. Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá cập nhật mới nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá nung kết, và giúp người tiêu dùng có được lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu sử dụng.

Giá đá nung kết

2. Giá đá nung kết là gì?

Giá đá nung kết là mức chi phí mà khách hàng phải trả để sở hữu mỗi mét vuông (m²) đá nung kết, chưa bao gồm hoặc đã bao gồm các dịch vụ đi kèm như gia công, vận chuyển, thi công lắp đặt. Đây là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi người tiêu dùng lựa chọn vật liệu hoàn thiện cho công trình, đặc biệt trong các không gian cao cấp như nhà phố, biệt thự, chung cư cao tầng hay trung tâm thương mại.

2.1. Giá đá nung kết được tính như thế nào?

Thông thường, các đơn vị phân phối sẽ báo giá đá nung kết theo m², áp dụng cho tấm đá nguyên bản (full-size) hoặc đã cắt theo yêu cầu. Tùy vào yêu cầu cụ thể về:

  • Mẫu mã

  • Độ dày

  • Khổ đá

  • Độ khó khi gia công

  • Số lượng đặt hàng

…mà mức giá cuối cùng có thể dao động trong khoảng từ 2.000.000 VNĐ đến 5.500.000 VNĐ/m² hoặc hơn đối với các dòng cao cấp.

2.2. Các yếu tố cấu thành giá đá nung kết

🔹 Kích thước tấm đá nung kết

  • Các tấm đá khổ lớn (như 3200x1600mm) thường có giá cao hơn tấm nhỏ vì yêu cầu công nghệ sản xuất cao hơn, vận chuyển và thi công cũng phức tạp hơn.

  • Kích thước càng lớn giúp giảm mạch nối, tăng độ thẩm mỹ nhưng cũng kéo theo chi phí gia tăng.

🔹 Độ dày tấm đá

  • Độ dày thông dụng: 6mm, 9mm, 12mm, 15mm.

  • Tấm đá càng dày thì trọng lượng và độ bền càng cao, phù hợp với các vị trí chịu lực (mặt bàn bếp, mặt bàn ăn, cầu thang…).

  • Đá dày đòi hỏi nhiều nguyên liệu hơn và công đoạn sản xuất lâu hơn → giá đá nung kết sẽ cao hơn.

🔹 Xuất xứ sản phẩm

  • Đá nung kết nhập khẩu từ Ý, Tây Ban Nha, Trung Quốc có giá cao hơn nhờ thương hiệu và công nghệ.

  • Đá nung kết sản xuất tại Việt Nam hiện nay đang ngày càng nâng cao chất lượng, giá thành hợp lý hơn do tiết kiệm được chi phí logistics và thuế.

🔹 Mẫu mã – họa tiết – màu sắc

  • Đá vân mây trắng (Calacatta, Arabescato), đá vân xanh ngọc (Amazonite), hay đá vân xuyên sáng thường đắt hơn do hiệu ứng thị giác và công nghệ in 3D phức tạp.

  • Các họa tiết mô phỏng đá tự nhiên càng chân thực thì giá đá nung kết càng cao.

🔹 Công nghệ sản xuất

  • Các nhà máy sử dụng công nghệ ép nén tiên tiến như System Lamgea (Tây Ban Nha) hay Sacmi Continua+ (Ý) sẽ tạo ra sản phẩm có độ nén cao, bề mặt đồng nhất, vân xuyên sâu – dẫn đến chất lượng vượt trội, nhưng giá thành cũng cao hơn đáng kể.

🔹 Chi phí vận chuyển, thi công và lắp đặt

  • Đá nung kết có trọng lượng lớn và dễ vỡ nếu vận chuyển sai cách. Vì vậy, chi phí vận chuyển đến công trình có thể chiếm từ 5 – 15% giá trị đơn hàng.

  • Thi công đá nung kết đòi hỏi máy móc cắt CNC chuyên dụng, nhân công kỹ thuật cao, đặc biệt với các chi tiết như: bo cạnh, khoan lỗ chậu, nối ghép giấu mạch… – tất cả đều ảnh hưởng đến tổng chi phí cuối cùng.

2.3. Tại sao cần nắm rõ giá đá nung kết?

Hiểu được giá đá nung kết và những yếu tố cấu thành sẽ giúp bạn:

  • Lập kế hoạch tài chính chính xác khi xây nhà hoặc cải tạo nội thất.

  • So sánh giữa các nhà cung cấp để lựa chọn đơn vị uy tín – giá tốt nhất.

  • Chủ động thương lượng báo giá dựa trên hiểu biết về vật liệu, tránh bị “hét giá”.

  • Tối ưu hóa chi phí thi công, chọn loại đá phù hợp với công năng sử dụng thay vì chạy theo mẫu mã cao cấp không cần thiết.

3. Bảng giá đá nung kết cập nhật 2025

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại đá nung kết phổ biến nhất hiện nay:

Tên sản phẩm đá nung kết Độ dày Kích thước Giá tham khảo (VNĐ/m²)
Đá nung kết Calacatta White 12mm 3200x1600mm 2.800.000 – 3.600.000
Đá nung kết Nero Marquina 12mm 3200x1600mm 2.500.000 – 3.200.000
Đá nung kết Cement Grey 9mm 2600x1200mm 1.900.000 – 2.400.000
Đá nung kết Super White Quartzite 15mm 3200x1600mm 3.500.000 – 4.200.000
Đá nung kết Amazonite 12mm 3200x1600mm 4.200.000 – 5.500.000
Đá nung kết Arabescato 12mm 3200x1600mm 3.800.000 – 4.800.000
Đá nung kết Onyx Cloudy 9mm 2600x1200mm 2.600.000 – 3.300.000

⚠️ Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá đá nung kết có thể thay đổi tùy thuộc vào đơn vị cung cấp, số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển theo từng khu vực.

Đá nung kết Calacatta
Đá nung kết Calacatta

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá nung kết

Việc biến động trong giá đá nung kết là điều hoàn toàn bình thường, bởi thị trường vật liệu xây dựng luôn chịu sự tác động từ nhiều yếu tố khác nhau:

4.1. Xuất xứ sản phẩm

  • Đá nung kết nhập khẩu (Ý, Tây Ban Nha, Trung Quốc…) thường có mức giá cao hơn đá sản xuất nội địa.

  • Đá nung kết Việt Nam sản xuất hiện nay đang đạt chất lượng cao, giá thành cạnh tranh hơn nhờ chủ động được nguồn nguyên liệu và dây chuyền công nghệ. Điển hình như đá nung kết Verde

4.2. Kích thước và độ dày

  • Tấm đá càng lớn và dày, giá thành càng cao do chi phí sản xuất, vận chuyển, gia công đều tăng theo.

  • Các loại phổ biến: 6mm, 9mm, 12mm, 15mm.

4.3. Công nghệ sản xuất

  • Công nghệ ép nén tiên tiến (Sacmi – Italia, System Lamgea – Tây Ban Nha) giúp tạo ra các mẫu đá chất lượng cao, giá cũng sẽ nhỉnh hơn.

  • Công nghệ in 3D hoặc tạo vân xuyên sâu cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá đá nung kết.

4.4. Mẫu mã – họa tiết

  • Các mẫu có thiết kế vân đá độc đáo, hiệu ứng xuyên sáng, hoặc mô phỏng đá tự nhiên hiếm (như Amazonite, Panda White, Emerald Green) sẽ có giá cao hơn.

4.5. Chi phí gia công – thi công

  • Bao gồm cắt CNC, mài bóng, bo viền, khoan lỗ chậu, lắp đặt – đều ảnh hưởng đến giá đá nung kết tổng thể.

5. So sánh giá đá nung kết và các loại vật liệu khác

Vật liệu Giá (VNĐ/m²) Đặc điểm nổi bật
Đá nung kết 2.000.000 – 5.500.000 Sang trọng, bền bỉ, chịu lực, chịu nhiệt
Đá granite tự nhiên 1.500.000 – 3.500.000 Độ cứng cao, hạn chế mẫu mã
Đá marble tự nhiên 2.500.000 – 6.000.000 Thẩm mỹ cao, dễ trầy xước, thấm nước
Đá nhân tạo quartz 2.000.000 – 4.000.000 Đa dạng mẫu mã, chống thấm tốt
Gạch men cao cấp 300.000 – 1.200.000 Giá rẻ, kém bền, không sang trọng bằng

6. Các ứng dụng phổ biến ảnh hưởng đến giá đá nung kết

Ứng dụng của đá nung kết khi ốp tường, ốp sàn
Ứng dụng của đá nung kết khi ốp tường, ốp sàn

Giá thành sản phẩm còn thay đổi theo mục đích sử dụng:

  • Làm mặt bàn bếp: cần đá chịu nhiệt tốt, chống trầy, ưu tiên vân sang trọng.

  • Ốp tường phòng khách: ưu tiên thẩm mỹ cao, có thể dùng loại mỏng hơn.

  • Lát sàn thương mại: cần loại đá có độ cứng cao, chống trơn trượt.

  • Trang trí quầy bar, đảo bếp: dùng loại đá có hiệu ứng xuyên sáng hoặc vân đá quý, giá sẽ cao hơn.

7. Mẹo lựa chọn đá nung kết phù hợp với ngân sách

Xác định rõ nhu cầu sử dụng

Ví dụ: nếu dùng trong khu vực không tiếp xúc trực tiếp với nhiệt hay va đập, có thể chọn loại mỏng hơn để giảm giá.

Tham khảo nhiều đơn vị cung cấp

Các đại lý lớn thường có giá đá nung kết tốt hơn do nhập hàng số lượng lớn hoặc sản xuất trực tiếp.

Tận dụng các dòng sản phẩm nội địa

Đá nung kết sản xuất tại Việt Nam hiện nay có chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, rất phù hợp với nhu cầu của đại đa số người tiêu dùng.

8. Câu hỏi thường gặp về giá đá nung kết

Giá đá nung kết có bao gồm thi công không?

Thông thường giá đá nung kết niêm yết chưa bao gồm chi phí thi công. Mỗi đơn vị thi công sẽ báo giá riêng tùy theo yêu cầu cụ thể.

Mua số lượng lớn có được chiết khấu không?

Có. Mua từ 50m² trở lên hoặc đặt hàng theo dự án thường sẽ được chiết khấu 5% – 20% tùy theo nhà cung cấp.

Giá đá nung kết có bị thay đổi theo mùa không?

Có thể có thay đổi nhẹ do biến động chi phí nguyên vật liệu, xăng dầu hoặc tỷ giá nhập khẩu.

Trong thời điểm hiện tại, đầu tư vào đá nung kết là một lựa chọn đáng giá không chỉ vì độ bền vượt trội, mà còn bởi giá trị thẩm mỹ mang lại. Tuy giá đá nung kết có phần cao hơn một số loại vật liệu khác, nhưng với vòng đời sử dụng lâu dài, tính kháng nhiệt, kháng hóa chất, chống thấm và dễ dàng vệ sinh, thì đây chính là vật liệu đáng để cân nhắc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *